Có 2 kết quả:
津津乐道 jīn jīn lè dào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄌㄜˋ ㄉㄠˋ • 津津樂道 jīn jīn lè dào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄌㄜˋ ㄉㄠˋ
jīn jīn lè dào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄌㄜˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to discuss sth enthusiastically
Bình luận 0
jīn jīn lè dào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄌㄜˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to discuss sth enthusiastically
Bình luận 0